Hotline: 028 62 700 260- 028 62 700 262 - 0988 868 260 - Email: anphuhung.cty@gmail.com
Mã số : FDR05NY1/RUR05NY1
Hãng sản xuất : Daikin
Công nghệ : Non - Inverter/Ga R410A
Sản xuất tại : Thái Lan
Công suất : 50000 Btu
· Lắp đặt dễ dàng
- Thiết kế đường ống dài
Chiều dài đường ống tối đa 50m và chênh lệch độ cao tối đa 30m đáp ứng yêu cầu của các công trình qui mô vừa và lớn.Dàn nóng lắp đặt trên mái dễ đàng và linh hoạt.
- Môi chât lạnh nạp sẵn cho đường ống dài đến 7.5m
Tất cả các kiểu đều được nạp sẵn gas từ nhà máy cho đường ống dài 7.5m (áp dụng đói với modei RU05N-20N)
■ Các quy định về chiều dài đường ống và chênh lệch độ cao.
|
Nạp trước |
Chiều dài tối đa |
Chênh lệch độ cao tối đa |
|
RU05NY1 RU06NY1 RU08NY1 RU10NY1 |
RU15NY1 RU13NY1 RU20NY1 RU13NY1 |
7.5 m |
Chiều đài tương dương 50 m (70m) |
30 m |
Chú ý: 1cần nạp thêm môi chất khi chiều dài ống gas dài hơn quy định.
- 4 hướng kết nối đường ống tạo nên sự linh hoạt
trong việc bố trí không gian lắp đặt (áp dụng đối vớimodel RUR05N/06N)]
Ống gas có thể đi từ phía trước, dưới đáy, bên phải hoặc phía sau tùy vào cách đặt thiết bị.
Đối với model RUR08-20N, đường ống có thể kéo từ hai hướng - phía trước hoặc bên dưới.
- Model RU10-20N có thể lắp đặt kết hợp tập trung theo phương ngang
· Hoạt động êm ái
- Trang bị máy nén xoắn ốc hoạt động cực êm
Khởi động mềm, ít chấn động, và hoạt động êm
Dàn nóng |
ĐỘỒN |
|
380V |
415V |
|
RU05NY1 |
59 dB |
60 dB |
RU06NY1 |
59 dB |
60 d |
· Dễ vận hành
Bộ điều khiển từ xa kỹ thuật số di kèm với dàn lạnh
Việc cài đặt nhiệt độ được thực hiện bằng các nút điều khiển. Nhiệt độ cài đặt sẽ được hiển thị rõ trên màn hình tinh thể lỏng LED
· Cho phép hiệu chỉnh
Động cơ quạt và puli có thể hiệu chỉnh ở từng công trình
· Độ bền
Các cánh tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn
Đạt được độ bền cao do tăng cường sự chống ăn mòn của muối biển và không khí ô nhiễm bằng cách phủ 1 lớp PE (với hóa chất đặc trưng cho dàn trao đổi nhiệt của dàn nóng)
· Tiết kiệm không gian
Dàn nóng nhỏ gọn tiết kiệm được không gian và dễ dàng trong việc lắp đặt
|
5HP |
6HP |
8HP |
10HP |
||||||
Model Name |
Indoor unit |
FDR05NY1 |
FDR06NY1 |
FDR08NY1 |
FDR10NY1 |
|||||
Outdoor unit |
RUR05NY1 |
RUR06NY1 |
RUR08NY1 |
RUR10NY1 |
||||||
Power supply |
380-415 V, 50 Hz, 3 Phase, 4 Wires |
|||||||||
Cooling capacity |
kW |
14.7 |
17.6 |
23.5 |
29.3 |
|||||
Btu/h |
50,000 |
60,000 |
80,000 |
100,000 |
||||||
kcai/h |
12,600 |
15,100 |
20,200 |
25,200 |
||||||
Power consumption 1 |
kW |
5.6 |
6.5 |
9.0 |
11.4 |
|||||
Running current |
A |
9.2 |
10.6 |
15.2 |
19.2 |
|||||
Starting current |
% |
87.9 |
88.5 |
85.6 |
85.7 |
|||||
Power factor |
A |
70.0 |
78.2 |
115.5 |
129.5 |
|||||
Indoor unit |
Colour |
Galvanize steel |
||||||||
Airflow rate (H) |
M3/min |
46 |
54 |
68 |
78 |
|||||
cfm |
1,620 |
1,910 |
2,400 |
2,750 |
||||||
Fan |
External static pressure |
MmH2O |
9 |
10 |
||||||
Driving system |
Belt drive |
|||||||||
Sound level (H)2 |
dB(A) |
49 |
51 |
53 |
||||||
Dimensions (HxWxD) |
mm |
450x900x850 |
450x1,130x850 |
500x1,130x850 |
500x1,330x850 |
|||||
Machine weight |
|
72 |
79 |
93 |
104 |
|||||
Operation range |
°CWB |
14 to 25 |
||||||||
Outdoor unit |
Colour |
Ivory white |
||||||||
Compressor |
VI |
Hermetically sealed scroll type |
||||||||
Motor output |
kW |
4.5 |
4.5 |
6.7 |
9.0 |
|||||
Refrigerant charge (R-410A) |
|
2.5 (Charged for 7.5 m) |
3.5 (Charged for 7.5 m) |
4.5 (Charged for 7.5 m) |
6.0 (Charged for 7.5 m) |
|||||
Refrigerant oil |
Model |
DAPHNE FVC68D |
POLYOL ESTER |
|||||||
Charge |
L |
1.4 |
1.8 |
3.3 |
3.3 |
|||||
Sound level2 |
380V |
dBA |
59 |
59 |
60 |
61 |
||||
415V |
dBA |
60 |
60 |
61 |
62 |
|||||
Dimensions (HxWxD) |
mm |
1,345x900x320 |
1,680x930x765 |
|||||||
Machine weight |
kg |
92 |
105 |
203 |
206 |
|||||
Operation range |
°CDB |
21 to 46 |
||||||||
Piping connections |
Indoor unit |
Liguid |
mm |
09.5(Brazing) |
0l2.7(Brazing) |
|||||
Gas |
mm |
019.1 (Brazing) |
022.2(Brazing) |
028.6(Brazing) |
||||||
Drain |
mm |
PS 1B Internal thread |
||||||||
Outdoor unit |
Liguid |
mm |
09.5(Flare) |
0l2.7(Flare) |
||||||
Gas |
mm |
019.1 (Flare) |
022.2(Brazing) |
028.6(Brazing) |
||||||
Drain |
mm |
026.0 (Hole) |
|
|||||||
Max. interunit piping length |
m |
50 (equivalent length 70 m) |
||||||||
Max. installation level difference |
m |
30 |
||||||||
|
13HP |
15HP |
18HP |
20HP |
||||||
Model Name |
Indoor unit |
FDR13NY1 |
FDR15NY1 |
FDR18NY1 |
FDR20NY1 |
|||||
Outdoor unit |
RUR13NY1 |
RUR15NY1 |
RUR18NY1 |
RUR20NY1 |
||||||
Power supply |
380-415 V. 50 Hz, 3 Phase. 4 Wires |
|||||||||
Cooling capacity 13 |
kW |
35.2 |
46.9 |
52.8 |
58.6 |
|||||
Btu/h |
120.000 |
160.000 |
180.000 |
200.000 |
||||||
kcal/h |
30,200 |
40.300 |
45.400 |
50.400 |
||||||
Power consumption 1 |
kW |
15.0 |
17.9 |
21.5 |
25.1 |
|||||
Running current |
A |
24.5 |
29.2 |
35.1 |
40.9 |
|||||
Starting current |
% |
88.4 |
88.5 |
88.4 |
88.6 |
|||||
Power factor |
A |
118.0 |
130.3 |
143.4 |
146.3 |
|||||
Indoor unit |
Colour |
Galvanize steel |
||||||||
Airflow rate (H) |
M3/min |
136 |
166 |
|||||||
cfm |
4.800 |
5.860 |
||||||||
Fan |
External static pressure |
mmH?0 |
1 |
5 |
||||||
Drivinq system |
Belt drive |
|||||||||
Sound level (H)2 |
dB(A) |
58 |
60 |
|||||||
Dimensions (HxWxD) |
mm |
625x1.620x850 |
625x1.980x850 |
|||||||
Machine weiqht |
kg |
161 |
187 |
|||||||
Operation range |
C\NB |
14 to 25 |
||||||||
Outdoor unit |
Colour |
Ivory white |
||||||||
Compressor |
Type |
Hermetically sealed scroll type |
||||||||
Motor output |
kW |
5.0+5.0 |
6.7+6.7 | 7.5+7.5 | 9.0+9.0 |
|||||||
Refrigerant charge (R-410A) |
|
4.5 (Charqed for 7.5 m) |
8.0 (Charged for 7.5 m) |
|||||||
Refrigerant oil |
Model |
POLYOL ESTER |
||||||||
Charqe |
L |
5.0 |
6.5 |
6.5 |
6.5 |
|||||
Sound level2 |
380V |
dBA |
61 |
62 |
63 |
63 |
||||
415V |
dBA |
62 |
63 |
64 |
64 |
|||||
Dimensions (HxWxD) |
mm |
1.680x1.240x765 |
||||||||
Machine weiqht |
|
243 319 322 329 |
||||||||
|
peration range |
CDB |
21 to 46 |
|||||||
Piping connections |
Indoor unit |
Liquid |
mm |
Ø12.7(Brazinq) |
Øl5.9(Brazing) |
|||||
Gas |
mm |
Ø28.6(Brazinq) |
Ø34.9(Brazinq) |
|||||||
Drain |
mm |
PS 1B Internal thread |
||||||||
Outdoor unit |
Liquid |
mm |
Ø12.7(Flare) |
Ø15.9(Flare) |
||||||
Gas |
mm |
Ø28.6(Brazinq) |
Ø34.9(Brazinq) |
|||||||
Drain |
mm |
|
||||||||
Max. interunit piping length |
m |
50 (equivalent length 70 m) |
||||||||
Max. installation level difference |
m |
30 |
||||||||
CÔNG TY TNHH TM - DV AN PHÚ HƯNG
Địa chỉ: A2-4 Everrich 3 đường Phú Thuận, phường Tân Phú Quận 7, TP HCM
Xưởng sản xuất ống gió: 99 tỉnh lộ 2, xã Tân Thông Hội - Củ Chi, TP HCM
Điện thoại: 028 62 700 260- 028 62 700 262 / DD: 0988 868 260
Email: anphuhung.cty@gmail.com