Hotline
0988 868 260
028 62 700 260 - 028 62 700 262
Kinh doanh
Hotline: 028 62 700 260- 028 62 700 262 - 0988 868 260 - Email: anphuhung.cty@gmail.com
« Quay lại
Mã số : MSU
Hãng sản xuất : Midea
Công nghệ : Non - Inverter/Ga R410A
Sản xuất tại : Việt Nam
Công suất : 9000 Btu
Điều hoà treo tường inverter MSU
Chế độ Turbo
Công nghệ hai hướng gió thổi trực tiếp
Chức năng vận hành khi ngủ
Chức năng tự khởi động lại Lonizer
Bộ trao đổi nhiệt cuốn thành nhiều mảnh
Chức năng tự chuẩn đoán và sự cố bảo vệ
Cân bằng nhiệt độ tuỳ chọn
Hiển thị công nghệ đèn LED
Chức năng làm giàu oxy
Model
MSU-09CR DMSF-09CR
MSU-09HR
MSF-09HR
MSU-12CR
MSF-12CR
MSU-12HR
MSF-12HR
MSU-18CR 1MSF-18CR
MSU-18HR
MSSF-18HR
Cồng suất
Lạnh/nóng
Btu/h
9000
9000/9500
12000
12000/13000
18000
18000/18500
Thõng số điện
Điện áp, tẳn sổ, pha
V~f Hz, Ph
220-240,50,1
220-240,50.1
220-240.50,1
Công suất điện
w
1090
1090/1030
1330
1330/1230
1950
1950/2150
Dòng điện vận hành
Lạnh/nổng
A
5.0
5.0/4.8
6.2
e.2/5.8
9.0
9.0/10.0
ThOng số kỹ thuật
EER
Btu/W.h, W/W
8.2,2.4
8.87,2.6
Lưu lượng khí
Dàn lạnh
m3/h
450/380/320
580/500/420
800/730/600
Đô ồn
Dàn lạnh (cao/t.bình/thấp)
dB(A)
39/34/31
40/38/32
42/40/38
Dàn nóng
53
54
58
Kích thước và trọng lượng của thiết bỊ
WxHxD
mm
790x275x195
928x275x195
700x535x235
780x540x250
845x695x335
8^5x695x335
Trọng lượng
Dàn lạnh/ Dàn nóng
kg
8.5/26
8.5/27
8.5/31
10.0/45
10.0/52
Kích thước và trọng lượng cá bao bì
855x343x265
1015x350x265
Dà nnóng
815x580x325
910x575x335
965x755x395
10.0/28.5
10.0/29
10.0/33.5
13.5/49
13.5/55
ống cOng nghệ
Ống dẩn chất lỏng
mm (inch)
Ø6.35(1/4*)
Ø6.35(1/4-)
ốn g dẫn chất khí
Ø9.53(3/8*)
Øl2.7(1/2*)
Øl2.7(1/2ằ)
Ø12.7(1/2')
Diện tích áp dụng
m2
14-21
18-26
34-49